Phiên âm : jiāo tōng biāo zhì.
Hán Việt : giao thông tiêu chí.
Thuần Việt : biển báo giao thông; bảng dấu hiệu giao thông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biển báo giao thông; bảng dấu hiệu giao thông为管制道路交通,以文字或图案绘制于标牌上,对人车发生指示、警告、禁制等作用的设施其绘制规格、设置地点等,均应依照法令规定