VN520


              

交通法庭

Phiên âm : jiāo tōng fǎ tíng.

Hán Việt : giao thông pháp đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

法院為處理道路交通案件所設置的法庭。依照規定, 地方法院、高等法院及其分院, 均應設置交通法庭, 並得為專庭或指定專人辦理, 以便利道路交通案件的處理。


Xem tất cả...