Phiên âm : jiāo tōng fǎ tíng.
Hán Việt : giao thông pháp đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法院為處理道路交通案件所設置的法庭。依照規定, 地方法院、高等法院及其分院, 均應設置交通法庭, 並得為專庭或指定專人辦理, 以便利道路交通案件的處理。