VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
亡故
Phiên âm :
wáng gù.
Hán Việt :
vong cố.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
他父母早已亡故.
亡羊 (wáng yáng) : vong dương
亡血家 (wáng xiě jiā) : vong huyết gia
亡戟得矛 (wáng jǐ dé máo) : vong kích đắc mâu
亡羊得牛 (wáng yáng dé niú) : vong dương đắc ngưu
亡魂丧胆 (wáng hún sàng dǎn) : mất hồn mất vía; mất hồn mất mật; hồn vía lên mây
亡故 (wáng gù) : vong cố
亡国奴 (wáng guónú) : dân mất nước; vong quốc nô
亡者 (wáng zhě) : vong giả
亡歿 (wáng mò) : vong một
亡身短命 (wáng shēn duǎn mìng) : vong thân đoản mệnh
亡命 (wáng mìng) : vong mệnh
亡國奴 (wáng guónú) : dân mất nước; vong quốc nô
亡魂喪膽 (wáng hún sàng dǎn) : mất hồn mất vía; mất hồn mất mật; hồn vía lên mây
亡父 (wáng fù) : vong phụ
亡灵 (wáng líng) : vong linh; linh hồn người chết
亡靈 (wáng líng) : vong linh; linh hồn người chết
Xem tất cả...