Phiên âm : jǐng zhōng qiú huǒ.
Hán Việt : tỉnh trung cầu hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從水井中求火。語本《戰國策.韓策三》:「臣竊以為猶之井中, 而謂曰:『我將為爾求火也。』」比喻事無可成之理。如:「想要跟他這種鐵公雞借錢, 那簡直是井中求火, 絕無可能!」