VN520


              

二进制

Phiên âm : èr jìn zhì.

Hán Việt : nhị tiến chế.

Thuần Việt : cơ số hai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ số hai (chỉ dùng hai chữ số để ghi)
记数的一种方法,表示数时只用两个数码0和1,如十进制的2,用二进制表示为10;十进制的5,用二进制表示为101二进制在用电子计算机进行运算时应用广泛


Xem tất cả...