Phiên âm : èr zhóu jīng.
Hán Việt : nhị trục tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有兩根光軸的非均質體。包括斜方晶系、單斜晶系、三斜晶系的晶體。