Phiên âm : èr chōng chéng yǐn qíng.
Hán Việt : nhị xung trình dẫn kình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引擎的活塞在汽缸內來回移動一次的兩個行程中, 能完成由進氣、壓縮、爆發、排氣四個動作所構成的循環, 具有這種特性的引擎稱為「二衝程引擎」。也稱為「二行程引擎」。