Phiên âm : èr bǎièr.
Hán Việt : nhị bách,bá,mạch nhị .
Thuần Việt : thuốc đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc đỏ. 汞溴紅的通稱. 也說二百二十.