VN520


              

二氧化碳

Phiên âm : èr yǎng huà tàn.

Hán Việt : nhị dưỡng hóa,hoa thán.

Thuần Việt : các-bon-đi ô-xít; đi-ô-xít các-bon.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

các-bon-đi ô-xít; đi-ô-xít các-bon. 無機化合物, 分子式CO2, 易溶于水而成碳酸. 不能燃燒, 也不能助燃. 空氣中含量約為0.04% . 動物呼吸時吸入氧氣, 呼出二氧化碳, 綠色植物進行光合作用時放出氧氣, 吸入二 氧化碳. 用來制造純堿、干冰、汽水等, 又可以滅火. 也叫碳酐或碳酸氣.


Xem tất cả...