Phiên âm : èr qì.
Hán Việt : nhị khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.陰氣和陽氣。宋.周敦頤〈太極圖說一〉:「二氣交感, 化生萬物。」2.氣不協調。《淮南子.說山》:「天二氣則成虹, 地二氣則泄藏, 人二氣則成病。」