VN520


              

二氣

Phiên âm : èr qì.

Hán Việt : nhị khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.陰氣和陽氣。宋.周敦頤〈太極圖說一〉:「二氣交感, 化生萬物。」2.氣不協調。《淮南子.說山》:「天二氣則成虹, 地二氣則泄藏, 人二氣則成病。」


Xem tất cả...