Phiên âm : èr leng.
Hán Việt : nhị lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
突然痴呆或遲疑的樣子。如:「他聽了這話, 這麼一二愣, 半晌說不出話來。」