Phiên âm : èr yí.
Hán Việt : nhị nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天地。《周書.卷五.武帝紀上》:「二儀創闢, 玄象著名。」南朝梁.鍾嶸〈詩品序〉:「宮商與二儀俱生, 自古辭人不知之。」