VN520


              

二儀

Phiên âm : èr yí.

Hán Việt : nhị nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天地。《周書.卷五.武帝紀上》:「二儀創闢, 玄象著名。」南朝梁.鍾嶸〈詩品序〉:「宮商與二儀俱生, 自古辭人不知之。」


Xem tất cả...