Phiên âm : zhēng chí.
Hán Việt : tranh trì.
Thuần Việt : tranh chấp; giằng co; tranh chấp giằng co.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh chấp; giằng co; tranh chấp giằng co争执而相持不下为了一件小事双方争持了半天.wèile yījiàn xiǎoshì shuāngfāng zhēngchí le bàntiān.