Phiên âm : zhēng qì.
Hán Việt : tranh khí.
Thuần Việt : không chịu thua kém; không chịu lạc hậu; hăng hái .
không chịu thua kém; không chịu lạc hậu; hăng hái tranh giành
发愤图强,不甘落后或示弱
孩子真争气,每次考试都名列前茅.
háizi zhēn zhēngqì, měi cì kǎoshì dōu mínglièqiánmáo.