VN520


              

争气

Phiên âm : zhēng qì.

Hán Việt : tranh khí.

Thuần Việt : không chịu thua kém; không chịu lạc hậu; hăng hái .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không chịu thua kém; không chịu lạc hậu; hăng hái tranh giành
发愤图强,不甘落后或示弱
孩子真争气,每次考试都名列前茅.
háizi zhēn zhēngqì, měi cì kǎoshì dōu mínglièqiánmáo.


Xem tất cả...