VN520


              

争先

Phiên âm : zhēng xiān.

Hán Việt : tranh tiên.

Thuần Việt : tranh lên trước; giành lên trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh lên trước; giành lên trước
争着赶到别人前头
个个奋勇争先
gègè fènyǒngzhēngxiān
大家争先发言
mọi người tranh nhau phát biểu trước.


Xem tất cả...