Phiên âm : zhēng xiān.
Hán Việt : tranh tiên.
Thuần Việt : tranh lên trước; giành lên trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh lên trước; giành lên trước争着赶到别人前头个个奋勇争先gègè fènyǒngzhēngxiān大家争先发言mọi người tranh nhau phát biểu trước.