Phiên âm : zhēng zuǐ.
Hán Việt : tranh chủy.
Thuần Việt : giành ăn; tranh ăn; tranh phần của người khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giành ăn; tranh ăn; tranh phần của người khác在吃东西上争多论少或占别人的份儿tranh cãi; cãi nhau; cãi lộn; cãi vã吵嘴