Phiên âm : zhēng liǎn.
Hán Việt : tranh kiểm.
Thuần Việt : tranh sĩ diện; giành vinh dự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh sĩ diện; giành vinh dự (giành lấy vinh dự cho mặt mày rạng rỡ.)争取荣誉,使脸上有光彩也说争面子