Phiên âm : zhēng zhí.
Hán Việt : tranh chấp.
Thuần Việt : tranh chấp; giành giật nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh chấp; giành giật nhau争论中各持已见,不肯相让争执不下zhēngzhíbùxià双方在看法上发生争执.quan điểm của hai bên đã phát sinh tranh cãi.