Phiên âm : liǎo duàn.
Hán Việt : liễu đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
了結、斷絕。例他們之間的恩怨經過這麼多年, 也該有個了斷吧!了結、斷決。如:「你我的恩怨也該有個了斷!」
kết thúc; chấm dứt。了結。