VN520


              

了斷

Phiên âm : liǎo duàn.

Hán Việt : liễu đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

了結、斷絕。例他們之間的恩怨經過這麼多年, 也該有個了斷吧!
了結、斷決。如:「你我的恩怨也該有個了斷!」

kết thúc; chấm dứt。
了結。


Xem tất cả...