VN520


              

了手

Phiên âm : liǎo shǒu.

Hán Việt : liễu thủ.

Thuần Việt : rảnh tay; xong chuyện; xong xuôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rảnh tay; xong chuyện; xong xuôi
(事情)办完;了结
只要这件事一了手,我就立刻动身.
zhǐyào zhè jiàn shì yīliǎo shǒu, wǒ jiù lìkè dòngshēn.


Xem tất cả...