Phiên âm : liǎo shǒu.
Hán Việt : liễu thủ.
Thuần Việt : rảnh tay; xong chuyện; xong xuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rảnh tay; xong chuyện; xong xuôi(事情)办完;了结只要这件事一了手,我就立刻动身.zhǐyào zhè jiàn shì yīliǎo shǒu, wǒ jiù lìkè dòngshēn.