Phiên âm : liǎo zhàng.
Hán Việt : liễu trướng.
Thuần Việt : xong nợ; hết nợ; xong việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xong nợ; hết nợ; xong việc (ví với việc đã kết thúc)结清账目, 比喻事情结束就此了帐.jìucǐ le zhàng.