Phiên âm : liǎo jú.
Hán Việt : liễu cục.
Thuần Việt : kết thúc; kết cục; giải quyết xong.
Đồng nghĩa : 收場, .
Trái nghĩa : 未完, .
kết thúc; kết cục; giải quyết xong
结束;了结
后来呢,你猜怎样了局?
hòulái ne, nǐ cāi zěn yàng liǎo jú?
事情弄得没法了局.
sự tình xảy ra không có cách nào giả