VN520


              

了局

Phiên âm : liǎo jú.

Hán Việt : liễu cục.

Thuần Việt : kết thúc; kết cục; giải quyết xong.

Đồng nghĩa : 收場, .

Trái nghĩa : 未完, .

kết thúc; kết cục; giải quyết xong
结束;了结
后来呢,你猜怎样了局?
hòulái ne, nǐ cāi zěn yàng liǎo jú?
事情弄得没法了局.
sự tình xảy ra không có cách nào giả


Xem tất cả...