Phiên âm : xí rǎn.
Hán Việt : tập nhiễm.
Thuần Việt : tiêm nhiễm; nhiễm phải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêm nhiễm; nhiễm phải沾染(不良习惯)thói xấu; tập quán xấu坏习惯