Phiên âm : xí zuò.
Hán Việt : tập tác.
Thuần Việt : tập làm văn; tập viết văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập làm văn; tập viết văn练习写作bài viết văn (viết văn, hội hoạ, âm nhạc)练习的作业(指文章、绘画等)