Phiên âm : qǐ líng.
Hán Việt : khất,khí linh .
Thuần Việt : cầu khấn thần linh giúp đỡ; cầu trời khấn Phật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu khấn thần linh giúp đỡ; cầu trời khấn Phật. 向神佛求助(迷信), 比喻乞求不可靠的幫助.