VN520


              

乞漿得酒

Phiên âm : qǐ jiāng dé jiǔ.

Hán Việt : khất tương đắc tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 借貸無門, .

向人討一點漿湯喝, 卻得到酒。語出晉.袁淮〈正書〉:「太歲在酉, 乞漿得酒;太歲在巳, 販妻鬻子。則知災祥有自然之理。」比喻所得到的遠超過所祈求的。唐.張文成《游仙窟》:「乞漿得酒, 舊來伸口;打兔得獐, 非意所望。」


Xem tất cả...