VN520


              

乞活

Phiên âm : qǐ huó.

Hán Việt : khất hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指到有糧食的地方圖生存。後多指流徙逐糧的饑民。《晉書.卷一○七.石季龍載記下》:「農懼, 率騎百餘奔廣宗, 率乞活數萬家保于上白。」《資治通鑑.卷一一八.晉紀四十.恭帝元熙元年》:「時宗室多逃亡在河南, 有司馬文榮者, 帥乞活千餘戶屯金鏞城南。」


Xem tất cả...