VN520


              

九閽

Phiên âm : jiǔ hūn.

Hán Việt : cửu hôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皇帝的宮門。唐.李商隱〈哭劉蕡〉詩:「上帝深宮閉九閽, 巫咸不下問銜冤。」《石點頭.卷一二.侯官縣烈女殲仇》:「九閽遠隔, 天日無光。」也稱為「九關」。


Xem tất cả...