VN520


              

九牛身上拔一根毛

Phiên âm : jiǔ niú shēn shàng bá yī gēn máo.

Hán Việt : cửu ngưu thân thượng bạt nhất căn mao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻微不足道。《活地獄》第二九回:「果真成了, 三四千銀子也有限, 不過是九牛身上拔一根毛。」


Xem tất cả...