VN520


              

九仞一簣

Phiên âm : jiǔ rèn yī kuì.

Hán Việt : cửu nhận nhất quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「功虧一簣」。見「功虧一簣」條。


Xem tất cả...