Phiên âm : jiǔ wǎn yí róng.
Hán Việt : cửu uyển di dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。明周履靖編, 一卷。列舉畫蘭圖式。為晚明通行的畫蘭圖譜之一。