Phiên âm : jiǔ lóng.
Hán Việt : cửu long.
Thuần Việt : Cửu Long; tỉnh Cửu Long.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Cửu Long; tỉnh Cửu Long越南地名南越西南部省份之一