VN520


              

九烈三貞

Phiên âm : jiǔ liè sān zhēn.

Hán Việt : cửu liệt tam trinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

九、三, 形容極多。九烈三貞乃舊時用來盛讚女子不再改嫁, 或寧願殉節而亡的堅貞節操。元.鄭廷玉《後庭花》第二折:「說甚麼九烈三貞孟姜女, 他可也不比其餘。」《孤本元明雜劇.女姑姑.第二折》:「這妮子好大膽也, 全不學九烈三貞、三從四德。」也作「三貞九烈」。


Xem tất cả...