Phiên âm : jiǔ wǔ zhī wèi.
Hán Việt : cửu ngũ chi vị.
Thuần Việt : ngôi cửu ngũ; ngôi vua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngôi cửu ngũ; ngôi vua. 君位