VN520


              

九五之位

Phiên âm : jiǔ wǔ zhī wèi.

Hán Việt : cửu ngũ chi vị.

Thuần Việt : ngôi cửu ngũ; ngôi vua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngôi cửu ngũ; ngôi vua. 君位


Xem tất cả...