Phiên âm : jiǔ chóng xiāo.
Hán Việt : cửu,cưu trọng,trùng tiêu .
Thuần Việt : cửu trùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửu trùng. 指極高的天空. 古代傳說天有九重. 見〖重霄〗.