VN520


              

九衢

Phiên âm : jiǔ qú .

Hán Việt : cửu cù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đường lớn, tứ thông bát đạt. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Huy đột khiếu hào, hổ uy đoạn cửu cù chi lộ 隳突叫號, 虎威斷九衢之路 (Tịch Phương Bình 席方平) Náo loạn kêu gào, oai hổ cắt ngang đường lớn thông thương.
♦Tên cỏ.


Xem tất cả...