Phiên âm : jiǔ niú shēn shàng bá yī gēn máo.
Hán Việt : cửu ngưu thân thượng bạt nhất căn mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻微不足道。《活地獄》第二九回:「果真成了, 三四千銀子也有限, 不過是九牛身上拔一根毛。」