Phiên âm : jiǔ pēng shí bā huǒ.
Hán Việt : cửu phanh thập bát hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煮很久。小說中借指女子淫蕩不貞, 有過很多姘頭。《金瓶梅》第二五回:「在人家使過了的, 九烹十八火的主子的奴才淫婦, 當初在蔡通判家裡, 和大婆作弊養漢, 壞了事。」