VN520


              

九日

Phiên âm : jiǔ rì.

Hán Việt : cửu nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chín mặt trời. § Thần thoại cổ nói trên trời có mười mặt trời, vua Nghiêu 堯 sai Hậu Nghệ 后羿 bắn trúng chín mặt trời.
♦Tiết trùng dương, mùng 9 tháng 9 âm lịch.


Xem tất cả...