VN520


              

九归

Phiên âm : jiǔ guī.

Hán Việt : cửu quy.

Thuần Việt : cửu quy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cửu quy (cách tính bàn tính bằng phương pháp cửu quy)
珠算中用一到九的九个'个位数'为除数的除法,如'逢六进一',就是六除六商一'六三添作五',就是六除三十商五


Xem tất cả...