Phiên âm : jiǔ guī.
Hán Việt : cửu quy.
Thuần Việt : cửu quy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửu quy (cách tính bàn tính bằng phương pháp cửu quy)珠算中用一到九的九个'个位数'为除数的除法,如'逢六进一',就是六除六商一'六三添作五',就是六除三十商五