Phiên âm : jiǔ guān niǎo.
Hán Việt : cửu quan điểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。白頭翁科, 分布於中國、印度及馬來半島一帶。翼長約十六公分。羽毛黑紫色而富光澤, 但從鳥喙、眼部到頭後部為黃色。善於模擬人語。