VN520


              

九品

Phiên âm : jiǔ pǐn.

Hán Việt : cửu phẩm.

Thuần Việt : cửu phẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cửu phẩm
旧时官秩分九等,称为 '九品',每品又分正从
9 đẳng cấp
泛指九个等级


Xem tất cả...