Phiên âm : jiǔ pǐn.
Hán Việt : cửu phẩm.
Thuần Việt : cửu phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửu phẩm旧时官秩分九等,称为 '九品',每品又分正从9 đẳng cấp泛指九个等级