Phiên âm : jiǔ jiǔ gē.
Hán Việt : cửu,cưu cửu,cưu ca .
Thuần Việt : cửu chương; bảng cửu chương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửu chương; bảng cửu chương. 乘法口訣, 如一一得一, 一二得二, 二五是一十等. 見〖小九九〗.