VN520


              

九丘

Phiên âm : jiǔ qiū.

Hán Việt : cửu khâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代的九座山丘, 包括陶唐之丘、有叔得之丘、孟盈之丘、昆吾之丘、黑白之丘、赤望之丘、參衛之丘、武夫之丘、神民之丘。見《山海經.海內經》。2.書名。古代記載九州風物的志書。漢.孔安國〈書經序〉:「九州之志, 謂之九丘。」


Xem tất cả...