Phiên âm : jiǔ yī sì.
Hán Việt : cửu nhất tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種過去用於治療梅毒的藥品。呈黃色粉末狀, 無臭或帶微臭味, 容易氧化變色。九一四為六○六之改良品。