VN520


              

乘間

Phiên âm : chéng jiàn.

Hán Việt : thừa gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趁著機會。《晉書.卷二五.輿服志》:「樊噲常持鐵楯, 聞急, 乃裂裳苞楯, 戴以為冠, 排入羽營, 因數羽罪, 漢王乘間得出。」《三國演義》第三六回:「樊城空虛, 可乘間奪之。」也作「乘隙」。


Xem tất cả...