Phiên âm : chéng wèi xíng zhà.
Hán Việt : thừa ngụy hành trá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為不正, 作假詐騙。漢.劉向《列女傳.卷三.晉范氏母》:「夫伐功施勞, 鮮能布仁, 乘偽行詐, 莫能久長。」