VN520


              

乘偽行詐

Phiên âm : chéng wèi xíng zhà.

Hán Việt : thừa ngụy hành trá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行為不正, 作假詐騙。漢.劉向《列女傳.卷三.晉范氏母》:「夫伐功施勞, 鮮能布仁, 乘偽行詐, 莫能久長。」


Xem tất cả...