VN520


              

乘务员

Phiên âm : chéng wù yuán.

Hán Việt : thừa vụ viên.

Thuần Việt : nhân viên phục vụ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân viên phục vụ (trên tàu, xe, máy bay)
在列车、轮船、飞机上为乘客服务的工作人员电车、公共汽车上的工作人员,也叫乘务员


Xem tất cả...