VN520


              

乘間投隙

Phiên âm : chéng jiàn tóu xì.

Hán Việt : thừa gian đầu khích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趁機挑撥離間。宋.辛棄疾〈九議之一〉:「然而特怵於天下之士不樂於吾之說, 故切切然議之, 遂使小人乘間投隙, 持一偏可喜之論以媒己私利。」《明史.卷一九一.徐文華傳》:「萬一防閑闊略, 不幸有李園、呂不韋之徒乘間投隙, 豈細故哉。」


Xem tất cả...